中文 Trung Quốc
搭腰
搭腰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ giây cương pad (trên động vật tươi)
搭腰 搭腰 phát âm tiếng Việt:
[da1 yao1]
Giải thích tiếng Anh
harness pad (on draught animal)
搭腳手架 搭脚手架
搭膊 搭膊
搭茬 搭茬
搭蓋 搭盖
搭街坊 搭街坊
搭補 搭补