中文 Trung Quốc
搬用
搬用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để áp dụng máy móc
để sao chép và sử dụng
搬用 搬用 phát âm tiếng Việt:
[ban1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to apply mechanically
to copy and use
搬石頭砸自己的腳 搬石头砸自己的脚
搬磚砸腳 搬砖砸脚
搬移 搬移
搬走 搬走
搬起石頭砸自己的腳 搬起石头砸自己的脚
搬運 搬运