中文 Trung Quốc
搬場
搬场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển (house)
để di chuyển
loại bỏ
搬場 搬场 phát âm tiếng Việt:
[ban1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to move (house)
to relocate
removal
搬家 搬家
搬弄 搬弄
搬弄是非 搬弄是非
搬楦頭 搬楦头
搬用 搬用
搬石頭砸自己的腳 搬石头砸自己的脚