中文 Trung Quốc
搬兵
搬兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi cho quân tiếp viện
để mang lại cho quân đội
搬兵 搬兵 phát âm tiếng Việt:
[ban1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to call for reinforcements
to bring in troops
搬出去 搬出去
搬動 搬动
搬口 搬口
搬唇遞舌 搬唇递舌
搬場 搬场
搬家 搬家