中文 Trung Quốc
  • 搞笑 繁體中文 tranditional chinese搞笑
  • 搞笑 简体中文 tranditional chinese搞笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Buồn cười
  • vui nhộn
搞笑 搞笑 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • funny
  • hilarious