中文 Trung Quốc
搞笑片
搞笑片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim hài
phim hài
CL:部 [bu4]
搞笑片 搞笑片 phát âm tiếng Việt:
[gao3 xiao4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
comedy film
comedy
CL:部[bu4]
搞花樣 搞花样
搞花樣兒 搞花样儿
搞通 搞通
搞錯 搞错
搞鬼 搞鬼
搠 搠