中文 Trung Quốc
挽具
挽具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khai thác
挽具 挽具 phát âm tiếng Việt:
[wan3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
harness
挽力 挽力
挽回 挽回
挽幛 挽幛
挽救兒童 挽救儿童
挽歌 挽歌
挽留 挽留