中文 Trung Quốc
挽回
挽回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truy xuất
để chuộc lại
挽回 挽回 phát âm tiếng Việt:
[wan3 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to retrieve
to redeem
挽幛 挽幛
挽救 挽救
挽救兒童 挽救儿童
挽留 挽留
挽聯 挽联
挽詞 挽词