中文 Trung Quốc
挺拔
挺拔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao và thẳng
挺拔 挺拔 phát âm tiếng Việt:
[ting3 ba2]
Giải thích tiếng Anh
tall and straight
挺桿 挺杆
挺立 挺立
挺而走險 挺而走险
挺舉 挺举
挺身 挺身
挺身而出 挺身而出