中文 Trung Quốc
挺桿
挺杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tappet (máy tính phần)
挺桿 挺杆 phát âm tiếng Việt:
[ting3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
tappet (machine part)
挺立 挺立
挺而走險 挺而走险
挺腰 挺腰
挺身 挺身
挺身而出 挺身而出
挺進 挺进