中文 Trung Quốc
搗實
捣实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nén (trái đất)
để nhỏ gọn trái đất bởi đầm
搗實 捣实 phát âm tiếng Việt:
[dao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to ram (earth)
to compact earth by ramming
搗弄 捣弄
搗毀 捣毁
搗爛 捣烂
搗蛋 捣蛋
搗蛋鬼 捣蛋鬼
搗衣 捣衣