中文 Trung Quốc
  • 搗毀 繁體中文 tranditional chinese搗毀
  • 捣毁 简体中文 tranditional chinese捣毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiêu diệt
  • để đập vỡ
  • phá hoại
搗毀 捣毁 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to destroy
  • to smash
  • sabotage