中文 Trung Quốc
搖頭丸
摇头丸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ecstasy
MDMA
搖頭丸 摇头丸 phát âm tiếng Việt:
[yao2 tou2 wan2]
Giải thích tiếng Anh
Ecstasy
MDMA
搖頭擺尾 摇头摆尾
搗 捣
搗亂 捣乱
搗弄 捣弄
搗毀 捣毁
搗爛 捣烂