中文 Trung Quốc
搖勻
摇匀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn bằng cách lắc
搖勻 摇匀 phát âm tiếng Việt:
[yao2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
to mix by shaking
搖戰 摇战
搖手 摇手
搖搖擺擺 摇摇摆摆
搖撼 摇撼
搖擺 摇摆
搖擺不定 摇摆不定