中文 Trung Quốc
  • 搖擺不定 繁體中文 tranditional chinese搖擺不定
  • 摇摆不定 简体中文 tranditional chinese摇摆不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • indecisive
搖擺不定 摇摆不定 phát âm tiếng Việt:
  • [yao2 bai3 bu4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • indecisive
  • wavering