中文 Trung Quốc
搖擺不定
摇摆不定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
indecisive
vò
搖擺不定 摇摆不定 phát âm tiếng Việt:
[yao2 bai3 bu4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
indecisive
wavering
搖擺州 摇摆州
搖擺舞 摇摆舞
搖旗吶喊 摇旗呐喊
搖曳 摇曳
搖曳多姿 摇曳多姿
搖桿 摇杆