中文 Trung Quốc
搖
摇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yao
lắc
Rock
để hàng
quây
搖 摇 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
to shake
to rock
to row
to crank
搖光 摇光
搖動 摇动
搖勻 摇匀
搖手 摇手
搖搖擺擺 摇摇摆摆
搖搖欲墜 摇摇欲坠