中文 Trung Quốc
  • 搓板 繁體中文 tranditional chinese搓板
  • 搓板 简体中文 tranditional chinese搓板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • washboard
  • flat-chested (tiếng lóng) (phụ nữ)
搓板 搓板 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo1 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • washboard
  • (slang) flat-chested (woman)