中文 Trung Quốc
搓洗
搓洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chà sạch (sản phẩm may mặc)
để chà
搓洗 搓洗 phát âm tiếng Việt:
[cuo1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to rub clean (garments)
to scrub
搓麻將 搓麻将
搔 搔
搔擾 搔扰
搔首弄姿 搔首弄姿
搕 搕
搖 摇