中文 Trung Quốc
搏鬥
搏斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vật lộn
chiến đấu
cuộc đấu tranh
搏鬥 搏斗 phát âm tiếng Việt:
[bo2 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to wrestle
to fight
to struggle
搐 搐
搓 搓
搓揉 搓揉
搓洗 搓洗
搓麻將 搓麻将
搔 搔