中文 Trung Quốc
損人
损人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm hại người khác
thử người
để taunt
làm nhục
損人 损人 phát âm tiếng Việt:
[sun3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to harm others
to mock people
to taunt
humiliating
損人不利己 损人不利己
損人利己 损人利己
損傷 损伤
損友 损友
損壞 损坏
損失 损失