中文 Trung Quốc
  • 損人不利己 繁體中文 tranditional chinese損人不利己
  • 损人不利己 简体中文 tranditional chinese损人不利己
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm hại người khác mà không có lợi các thân (thành ngữ)
損人不利己 损人不利己 phát âm tiếng Việt:
  • [sun3 ren2 bu4 li4 ji3]

Giải thích tiếng Anh
  • to harm others without benefiting oneself (idiom)