中文 Trung Quốc
  • 搊 繁體中文 tranditional chinese
  • 搊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhổ lông (nhạc cụ)
搊 搊 phát âm tiếng Việt:
  • [chou1]

Giải thích tiếng Anh
  • pluck (stringed instrument)