中文 Trung Quốc
搊
搊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhổ lông (nhạc cụ)
搊 搊 phát âm tiếng Việt:
[chou1]
Giải thích tiếng Anh
pluck (stringed instrument)
搋 搋
搋在懷裡 搋在怀里
搋子 搋子
搌 搌
損 损
損人 损人