中文 Trung Quốc
援手
援手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗ trợ
một bàn tay giúp đỡ
để cho vay một bàn tay
援手 援手 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
assistance
a helping hand
to lend a hand
援救 援救
援用 援用
援藏 援藏
揶 揶
揶揄 揶揄
揷 插