中文 Trung Quốc
揭開
揭开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hiện ra
để mở
揭開 揭开 phát âm tiếng Việt:
[jie1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to uncover
to open
揭陽 揭阳
揭陽市 揭阳市
揭露 揭露
揮 挥
揮之不去 挥之不去
揮動 挥动