中文 Trung Quốc
揮動
挥动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sóng sth
để brandish
揮動 挥动 phát âm tiếng Việt:
[hui1 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to wave sth
to brandish
揮師 挥师
揮戈 挥戈
揮手 挥手
揮斥方遒 挥斥方遒
揮桿 挥杆
揮毫 挥毫