中文 Trung Quốc
揪心
揪心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. hiểu thấu Trung tâm
lo lắng
lo lắng
揪心 揪心 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
lit. grips the heart
worried
anxious
揪心扒肝 揪心扒肝
揪心揪肺 揪心揪肺
揪揪 揪揪
揪辮子 揪辫子
揪送 揪送
揪錯 揪错