中文 Trung Quốc
揪揪
揪揪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lằn nhăn và ngã
chán nản
揪揪 揪揪 phát âm tiếng Việt:
[jiu1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
creased and crumpled
depressed
揪痧 揪痧
揪辮子 揪辫子
揪送 揪送
揪鬥 揪斗
揫 揫
揭 揭