中文 Trung Quốc
揩油
揩油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế của sb
để freeload
揩油 揩油 phát âm tiếng Việt:
[kai1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to take advantage of sb
to freeload
揪 揪
揪住 揪住
揪出 揪出
揪心扒肝 揪心扒肝
揪心揪肺 揪心揪肺
揪揪 揪揪