中文 Trung Quốc
握別
握别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt tay
握別 握别 phát âm tiếng Việt:
[wo4 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to shake hands
握力 握力
握手 握手
握拳 握拳
揣 揣
揣 揣
揣在懷裡 揣在怀里