中文 Trung Quốc
握拳
握拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một nắm tay
握拳 握拳 phát âm tiếng Việt:
[wo4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to make a fist
握有 握有
揣 揣
揣 揣
揣度 揣度
揣想 揣想
揣摩 揣摩