中文 Trung Quốc
  • 換毛 繁體中文 tranditional chinese換毛
  • 换毛 简体中文 tranditional chinese换毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để molt (của chim)
  • để thay đổi lông
換毛 换毛 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 mao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to molt (of birds)
  • to change feathers