中文 Trung Quốc
換毛
换毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để molt (của chim)
để thay đổi lông
換毛 换毛 phát âm tiếng Việt:
[huan4 mao2]
Giải thích tiếng Anh
to molt (of birds)
to change feathers
換氣 换气
換湯不換藥 换汤不换药
換熱器 换热器
換班 换班
換算 换算
換置 换置