中文 Trung Quốc
換檔
换档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi bánh
換檔 换档 phát âm tiếng Việt:
[huan4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to change gear
換檔桿 换档杆
換毛 换毛
換氣 换气
換熱器 换热器
換牙 换牙
換班 换班