中文 Trung Quốc
提籃
提篮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một giá trong giỏ hàng
提籃 提篮 phát âm tiếng Việt:
[ti2 lan2]
Giải thích tiếng Anh
a basket
提籃兒 提篮儿
提純 提纯
提級 提级
提綱挈領 提纲挈领
提線木偶 提线木偶
提花 提花