中文 Trung Quốc
提花
提花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jacquard dệt (máy dệt để lại nhô ra mô hình)
提花 提花 phát âm tiếng Việt:
[ti2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
Jacquard weave (machine weaving leaving protruding pattern)
提葫蘆 提葫芦
提薪 提薪
提製 提制
提親 提亲
提親事 提亲事
提訊 提讯