中文 Trung Quốc
提心
提心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
提心 提心 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
worry
提心吊膽 提心吊胆
提成 提成
提手 提手
提拔 提拔
提挈 提挈
提掖 提掖