中文 Trung Quốc
提心吊膽
提心吊胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nói) để được rất sợ hãi và rìa
提心吊膽 提心吊胆 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xin1 diao4 dan3]
Giải thích tiếng Anh
(saying) to be very scared and on edge
提成 提成
提手 提手
提拉米蘇 提拉米苏
提挈 提挈
提掖 提掖
提摩太 提摩太