中文 Trung Quốc
提學御史
提学御史
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giám đốc của giáo dục (tiêu đề chính thức)
提學御史 提学御史 phát âm tiếng Việt:
[ti2 xue2 yu4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
superintendent of education (formal title)
提審 提审
提幹 提干
提心 提心
提成 提成
提手 提手
提拉米蘇 提拉米苏