中文 Trung Quốc
掬誠
掬诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng
Trân trọng
掬誠 掬诚 phát âm tiếng Việt:
[ju1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
wholeheartedly
sincerely
掬飲 掬饮
掮 掮
掮客 掮客
掰 掰
掰彎 掰弯
掰手腕 掰手腕