中文 Trung Quốc
掮
掮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện trên vai
掮 掮 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
to carry on the shoulder
掮客 掮客
掯 掯
掰 掰
掰手腕 掰手腕
掰扯 掰扯
掰掰 掰掰