中文 Trung Quốc
措置裕如
措置裕如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xử lý một cách dễ dàng (thành ngữ); khó khăn
措置裕如 措置裕如 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 zhi4 yu4 ru2]
Giải thích tiếng Anh
to handle easily (idiom); effortless
措美 措美
措美縣 措美县
措舉 措举
措辦 措办
措辭 措辞
措辭強硬 措辞强硬