中文 Trung Quốc
措舉
措举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển
biện pháp
bước (để kết thúc một số)
措舉 措举 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
move
measure
step (to some end)
措詞 措词
措辦 措办
措辭 措辞
掫 掫
掬 掬
掬水 掬水