中文 Trung Quốc
措大
措大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học giả vô giá trị
wretch vô dụng
措大 措大 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 da4]
Giải thích tiếng Anh
worthless scholar
useless wretch
措意 措意
措手 措手
措手不及 措手不及
措置 措置
措置裕如 措置裕如
措美 措美