中文 Trung Quốc
  • 措 繁體中文 tranditional chinese
  • 措 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xử lý
  • để quản lý
  • để đặt theo thứ tự
  • để sắp xếp
  • để quản lý
  • để thực hiện
  • để thực hiện hành động
  • để lên kế hoạch
措 措 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to handle
  • to manage
  • to put in order
  • to arrange
  • to administer
  • to execute
  • to take action on
  • to plan