中文 Trung Quốc- 措
- 措
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xử lý
- để quản lý
- để đặt theo thứ tự
- để sắp xếp
- để quản lý
- để thực hiện
- để thực hiện hành động
- để lên kế hoạch
措 措 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to handle
- to manage
- to put in order
- to arrange
- to administer
- to execute
- to take action on
- to plan