中文 Trung Quốc
挨著
挨着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
挨著 挨着 phát âm tiếng Việt:
[ai1 zhe5]
Giải thích tiếng Anh
near
挨踢 挨踢
挨近 挨近
挨邊 挨边
挨門 挨门
挨門,挨戶 挨门,挨户
挨頭子 挨头子