中文 Trung Quốc
挨踢
挨踢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công nghệ thông tin (CNTT) (loanword)
挨踢 挨踢 phát âm tiếng Việt:
[Ai1 Ti1]
Giải thích tiếng Anh
information technology (IT) (loanword)
挨近 挨近
挨邊 挨边
挨邊兒 挨边儿
挨門,挨戶 挨门,挨户
挨頭子 挨头子
挨飢抵餓 挨饥抵饿