中文 Trung Quốc
推陳出新
推陈出新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đẩy ra cũ và mang lại thành mới (ngữ); để đổi mới
推陳出新 推陈出新 phát âm tiếng Việt:
[tui1 chen2 chu1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate
推陳致新 推陈致新
推頭 推头
掩 掩
掩埋 掩埋
掩映 掩映
掩樣法 掩样法