中文 Trung Quốc
掩埋
掩埋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chôn cất
掩埋 掩埋 phát âm tiếng Việt:
[yan3 mai2]
Giải thích tiếng Anh
to bury
掩映 掩映
掩樣法 掩样法
掩殺 掩杀
掩耳盜鈴 掩耳盗铃
掩蓋 掩盖
掩蔽 掩蔽