中文 Trung Quốc
推詳
推详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghiên cứu chi tiết
推詳 推详 phát âm tiếng Việt:
[tui1 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
to study in detail
推說 推说
推諉 推诿
推論 推论
推車 推车
推辭 推辞
推進 推进