中文 Trung Quốc
  • 推辭 繁體中文 tranditional chinese推辭
  • 推辞 简体中文 tranditional chinese推辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để từ chối (một cuộc hẹn, lời mời vv)
推辭 推辞 phát âm tiếng Việt:
  • [tui1 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • to decline (an appointment, invitation etc)