中文 Trung Quốc
推辭
推辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ chối (một cuộc hẹn, lời mời vv)
推辭 推辞 phát âm tiếng Việt:
[tui1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to decline (an appointment, invitation etc)
推進 推进
推進劑 推进剂
推進器 推进器
推進艙 推进舱
推遲 推迟
推選 推选