中文 Trung Quốc
推索
推索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
để xác định
推索 推索 phát âm tiếng Việt:
[tui1 suo3]
Giải thích tiếng Anh
to inquire into
to ascertain
推翻 推翻
推脫 推脱
推舉 推举
推薦信 推荐信
推薦書 推荐书
推行 推行